VIETNAMESE

máy quạt

thiết bị làm mát, máy thổi gió

word

ENGLISH

fan

  
NOUN

/fæn/

blower, ventilator

“Máy quạt” là thiết bị dùng để tạo luồng gió nhằm làm mát hoặc lưu thông không khí.

Ví dụ

1.

Máy quạt giữ cho căn phòng mát mẻ và dễ chịu trong mùa hè.

The fan keeps the room cool and comfortable during the summer.

2.

Máy quạt này hoạt động êm ái và hiệu quả.

This fan operates quietly and efficiently.

Ghi chú

Từ fan là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fan nhé! check Nghĩa 1: Người hâm mộ (người yêu thích ai đó hoặc cái gì đó) Ví dụ: She’s a huge fan of the band, and her fan enthusiasm showed at the concert. (Cô ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt của ban nhạc, và sự nhiệt tình đó thể hiện rõ ở buổi hòa nhạc) check Nghĩa 2: Hành động quạt (dùng tay hoặc vật để tạo gió) Ví dụ: He fanned the flames with a cloth, and the fan made the fire grow. (Anh ấy quạt ngọn lửa bằng một tấm vải, và hành động quạt đó làm lửa cháy to hơn)