VIETNAMESE

nặng tay

mạnh tay, nghiêm khắc, nặng trịch, nặng trĩu

word

ENGLISH

Harsh

  
ADJ

/hɑːʃ/

Severe

Nặng tay là hành động quá mạnh hoặc nghiêm khắc hơn mức cần thiết.

Ví dụ

1.

Hình phạt của giáo viên bị coi là nặng tay.

The teacher’s punishment was considered harsh.

2.

Đối xử nặng tay có thể làm nản lòng nhân viên.

Harsh treatment can discourage employees.

Ghi chú

Từ harsh là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của harsh nhé! check Nghĩa 1: Khắc nghiệt, gay gắt (về thời tiết hoặc môi trường) Ví dụ: The harsh winter froze the roads, and the harsh cold kept everyone indoors. (Mùa đông khắc nghiệt làm đóng băng đường xá, và cái lạnh gay gắt khiến mọi người ở trong nhà) check Nghĩa 2: Cứng rắn, nghiêm khắc (về lời nói hoặc phê bình) Ví dụ: His harsh words upset the team, and the harsh critique lingered in their minds. (Những lời nói cứng rắn của anh ấy làm đội buồn, và lời phê bình nghiêm khắc đó vẫn đọng lại trong tâm trí họ) check Nghĩa 3: Chói tai, khó chịu (về âm thanh hoặc ánh sáng) Ví dụ: The harsh noise woke her up, and the harsh sound grated on her nerves. (Tiếng ồn chói tai đánh thức cô ấy, và âm thanh khó chịu đó làm cô bực bội)