VIETNAMESE
tĩnh không
sự yên tĩnh
ENGLISH
Stillness
/ˈstɪl.nəs/
Silence
Tĩnh không là trạng thái không có âm thanh hoặc sự chuyển động.
Ví dụ
1.
Sự tĩnh không của khu rừng mang lại sự yên bình.
The stillness of the forest is calming.
2.
Anh ấy thích sự tĩnh không của thư viện.
He enjoyed the stillness of the library.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ stillness nhé!
Still (adjective) – tĩnh, đứng yên
Ví dụ:
The lake was perfectly still at dawn.
(Mặt hồ hoàn toàn tĩnh lặng lúc bình minh)
Still (adverb) – vẫn, tiếp tục
Ví dụ:
He still believes in miracles.
(Anh ấy vẫn tin vào phép màu)
Still (verb - literary) – làm cho yên lặng
Ví dụ:
She stilled her thoughts and breathed deeply.
(Cô ấy làm lặng tâm trí và hít thở sâu)
Stilled (adjective) – đã yên lặng, đã tĩnh
Ví dụ:
His heart was stilled in eternal peace.
(Trái tim anh ấy đã yên lặng trong sự bình yên vĩnh hằng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết