VIETNAMESE
báo giới
giới báo chí, truyền thông
ENGLISH
press
/prɛs/
media, journalists
Báo giới là thuật ngữ chỉ ngành báo chí hoặc các nhà báo.
Ví dụ
1.
Báo giới đưa tin sự kiện một cách rộng rãi.
The press covered the event extensively.
2.
Báo giới tự do rất cần thiết cho một xã hội dân chủ.
A free press is essential for a democratic society.
Ghi chú
Từ Press là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Press nhé!
Nghĩa 1: Máy in hoặc nơi in ấn xuất bản phẩm
Ví dụ:
The book went to press last week, and copies from the press will be out soon.
(Cuốn sách đã được đưa đi in tuần trước, và những bản in từ nhà in sẽ sớm phát hành)
Nghĩa 2: Hành động nhấn, ép hoặc nén
Ví dụ:
She pressed the button hard, and the sudden press triggered the alarm.
(Cô ấy ấn mạnh nút, và cú nhấn đó kích hoạt chuông báo động)
Nghĩa 3: Sự quan tâm, đưa tin từ truyền thông
Ví dụ:
The event received a lot of press, and all the press coverage was overwhelmingly positive.
(Sự kiện nhận được nhiều sự chú ý từ truyền thông, và tất cả tin tức đều tích cực)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết