VIETNAMESE

Tụt vào trong

rút vào, co vào

word

ENGLISH

Retract

  
VERB

/rɪˈtrækt/

pull back

Tụt vào trong là di chuyển hoặc bị đẩy sâu vào bên trong một không gian hoặc vị trí.

Ví dụ

1.

Móng vuốt của con mèo tụt vào trong khi nó bình tĩnh lại.

The cat’s claws retracted when it calmed down.

2.

Bộ phận hạ cánh của máy bay tụt vào trong sau khi cất cánh.

The landing gear of the plane retracted after takeoff.

Ghi chú

Từ Retract là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Retract nhé! check Nghĩa 1: Rút lại lời nói, tuyên bố Ví dụ: He publicly retracted his statement, and the formal retraction helped ease the backlash. (Anh ta công khai rút lại phát ngôn của mình, và việc rút lời chính thức đã giúp giảm phản ứng dữ dội) check Nghĩa 2: Thu gọn (thiết bị, chân máy bay...) Ví dụ: The landing gear retracted after takeoff, and the retraction was smooth. (Bánh đáp thu vào sau khi cất cánh, và quá trình thu gọn diễn ra êm ái) check Nghĩa 3: Co rút lại do sợ hãi, phản xạ Ví dụ: The cat retracted its claws quickly, and the sudden retraction made the vet flinch. (Con mèo thu móng lại ngay lập tức, và phản xạ rút nhanh khiến bác sĩ thú y giật mình)