VIETNAMESE
thêm dầu vào lửa
làm trầm trọng thêm, châm dầu vào lửa
ENGLISH
add fuel to the fire
/æd ˈfjuəl tu ðə ˈfaɪər/
exacerbate, intensify the conflict
Từ “thêm dầu vào lửa” diễn đạt hành động làm cho tình hình tồi tệ hơn.
Ví dụ
1.
Lời nói của anh ấy chỉ thêm dầu vào lửa trong cuộc cãi vã.
His remarks only added fuel to the fire during the argument.
2.
Đừng thêm dầu vào lửa; hãy cố gắng làm dịu mọi thứ.
Don’t add fuel to the fire; try to calm things down.
Ghi chú
Thêm dầu vào lửa là một thành ngữ nói về việc làm cho tình huống đang căng thẳng trở nên nghiêm trọng hơn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về việc khiến tình hình tồi tệ hơn này nhé!
Rub salt in the wound – Xát muối vào vết thương
Ví dụ:
Mentioning his failure just rubbed salt in the wound.
(Nhắc đến thất bại của anh ấy chỉ khiến anh ấy đau thêm.)
Fan the flames – Làm bùng lên căng thẳng
Ví dụ:
His sarcastic comments only fanned the flames of their argument.
(Những lời châm chọc của anh ta chỉ khiến cuộc cãi vã thêm gay gắt.)
Kick someone when they’re down – Đạp người khi họ đang sa cơ
Ví dụ:
Criticizing him now would just be kicking him when he’s down.
(Chỉ trích anh ấy lúc này chẳng khác nào đạp thêm khi anh ấy đang sa cơ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết