VIETNAMESE
thời tới cản không kịp
vận may tới, không thể dừng lại
ENGLISH
unstoppable momentum
/ʌnˈstɑpəbəl məˈmɛnəm/
success surge, momentum flow
Từ “thời tới cản không kịp” diễn đạt sự thành công hoặc thuận lợi đến một cách bất ngờ và không thể ngăn cản.
Ví dụ
1.
Thời tới cản không kịp trong cuộc thi khiến mọi người bất ngờ.
His unstoppable momentum in the competition surprised everyone.
2.
Khi công việc của anh ấy đạt được thời tới cản không kịp, thành công đã đến.
Once his business gained unstoppable momentum, success followed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unstoppable momentum nhé!
Irresistible force - Lực không thể cản
Phân biệt:
Irresistible force nhấn mạnh tính không thể ngăn chặn, rất gần với unstoppable momentum.
Ví dụ:
His determination became an irresistible force.
(Quyết tâm của anh ấy trở thành một lực không thể cản.)
Overwhelming drive - Động lực áp đảo
Phân biệt:
Overwhelming drive mô tả động lực lớn đến mức không gì ngăn được, gần với unstoppable momentum.
Ví dụ:
She pursued her goals with overwhelming drive.
(Cô ấy theo đuổi mục tiêu với động lực không thể cản nổi.)
Uncontainable energy - Năng lượng không thể kìm hãm
Phân biệt:
Uncontainable energy nhấn mạnh sự dồi dào, bùng nổ, phù hợp trong diễn tả cảm giác unstoppable momentum.
Ví dụ:
The team entered the game with uncontainable energy.
(Đội bước vào trận đấu với năng lượng không thể kìm hãm.)
Full speed ahead - Tiến tới không ngừng
Phân biệt:
Full speed ahead là cụm từ hình tượng mang tinh thần “đã đến lúc không gì cản được”, rất sát với unstoppable momentum.
Ví dụ:
With funding secured, it’s full speed ahead.
(Khi đã có vốn, giờ chỉ còn tiến tới không ngừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết