VIETNAMESE
chiến binh
người lính, người chiến đấu
ENGLISH
warrior
/ˈwɒrɪər/
fighter
Chiến binh là người tham gia vào chiến đấu hoặc có tinh thần mạnh mẽ, kiên cường.
Ví dụ
1.
Chiến binh đã dũng cảm bảo vệ quê hương.
The warrior defended his land bravely.
2.
Những câu chuyện về chiến binh khơi dậy lòng dũng cảm.
Stories of warriors inspire courage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của warrior (chiến binh) nhé!
Fighter – Chiến sĩ
Phân biệt:
Fighter là người chiến đấu, dùng rộng trong thể thao, quân sự, hoặc tinh thần chiến đấu, rất gần nghĩa với warrior.
Ví dụ:
The fighter never gave up despite the injuries.
(Chiến sĩ không bỏ cuộc dù bị thương.)
Soldier – Lính
Phân biệt:
Soldier là người chiến đấu trong quân đội, đồng nghĩa cụ thể với warrior trong bối cảnh hiện đại.
Ví dụ:
The soldiers marched bravely into battle.
(Những người lính dũng cảm tiến vào trận chiến.)
Combatant – Người tham chiến
Phân biệt:
Combatant là người trực tiếp tham chiến, dùng trong pháp lý hoặc quân sự, gần nghĩa trang trọng với warrior.
Ví dụ:
Both sides agreed to release captured combatants.
(Hai bên đồng ý trao trả những người tham chiến bị bắt giữ.)
Champion – Dũng sĩ
Phân biệt:
Champion mang nghĩa người chiến đấu bảo vệ lý tưởng, công lý, đồng nghĩa cảm xúc với warrior trong truyện cổ hoặc văn học.
Ví dụ:
He was hailed as a champion of the people.
(Anh được ca ngợi là dũng sĩ của nhân dân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết