VIETNAMESE

chỉ mục

Mục lục

word

ENGLISH

Index

  
NOUN

/ˈɪndɛks/

Catalog

Chỉ mục là danh sách hoặc bảng liệt kê các thông tin được sắp xếp.

Ví dụ

1.

Chỉ mục giúp tìm các chủ đề trong sách.

The index helps locate topics in the book.

2.

Báo cáo bao gồm một chỉ mục chi tiết.

The report includes a detailed index.

Ghi chú

Từ Index là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Index nhé! check Nghĩa 1: Danh sách có thứ tự (đầu sách, từ khóa...) Ví dụ: She flipped to the index at the back of the book to find the topic, and the index saved her time. (Cô ấy lật đến phần chỉ mục ở cuối sách để tìm chủ đề, và phần đó đã giúp cô tiết kiệm thời gian) check Nghĩa 2: Chỉ số đo lường (thị trường, kinh tế, giá cả...) Ví dụ: The stock index dropped suddenly this morning, and investors feared the index would keep falling. (Chỉ số chứng khoán giảm mạnh sáng nay, và các nhà đầu tư lo rằng chỉ số sẽ còn tiếp tục rớt) check Nghĩa 3: Ngón trỏ (trong giải phẫu học) Ví dụ: He pointed with his index finger at the screen, and the index shook slightly from excitement. (Anh ấy chỉ vào màn hình bằng ngón trỏ, và ngón tay đó hơi run lên vì phấn khích)