VIETNAMESE

tuổi

số tuổi, tuổi đời

word

ENGLISH

age

  
NOUN

/eɪʤ/

years

Tuổi là khoảng thời gian sống tính từ khi sinh ra đến thời điểm hiện tại hoặc tuổi đời.

Ví dụ

1.

Bạn bao nhiêu tuổi?

What is your age?

2.

Anh ấy đang ở tuổi học hỏi điều mới.

He is at the age of learning new things.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ age khi nói hoặc viết nhé! check Lie about your age – nói dối về tuổi Ví dụ: He lied about his age to join the army. (Anh ấy đã nói dối về tuổi của mình để được nhập ngũ) check Reach an age – đạt đến một độ tuổi Ví dụ: She reached the age where she could vote. (Cô ấy đã đến độ tuổi được quyền bầu cử) check Ask someone’s age – hỏi tuổi ai đó Ví dụ: It’s considered rude to ask someone’s age directly. (Việc hỏi tuổi ai đó một cách trực tiếp được coi là bất lịch sự) check Act your age – cư xử đúng tuổi Ví dụ: Stop being silly and act your age! (Đừng làm trò trẻ con nữa, cư xử đúng tuổi đi!)