VIETNAMESE

không những vậy

không chỉ vậy, hơn thế nữa

word

ENGLISH

not only that

  
PHRASE

/nɑt ˈoʊnli ðæt/

beyond that, more importantly

Từ “không những vậy” diễn đạt sự bổ sung nhiều hơn về mặt thông tin hoặc ý nghĩa.

Ví dụ

1.

Không những vậy, cô ấy còn mang quà cho mọi người.

Not only that, but she also brought gifts for everyone.

2.

Món ăn rất ngon. Không những vậy, dịch vụ cũng tuyệt vời.

The food was delicious. Not only that, the service was exceptional.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not only that nhé! check What’s more - Hơn thế nữa Phân biệt: What’s more dùng để bổ sung thông tin đáng chú ý, rất gần với not only that trong văn nói và viết. Ví dụ: The food was delicious, and what’s more, it was cheap. (Đồ ăn rất ngon, và hơn thế nữa, nó còn rẻ nữa.) check In addition - Thêm vào đó Phân biệt: In addition là cách nói trang trọng hơn not only that, dùng phổ biến trong văn bản và bài nói học thuật. Ví dụ: In addition to good pay, the job offers great benefits. (Ngoài lương tốt, công việc còn có nhiều phúc lợi.) check Furthermore - Hơn nữa Phân biệt: Furthermore có sắc thái trang trọng hơn not only that, dùng khi liệt kê hoặc nhấn mạnh thêm lý do. Ví dụ: Furthermore, this solution is more sustainable. (Hơn nữa, giải pháp này bền vững hơn.) check Not to mention - Chưa kể đến Phân biệt: Not to mention dùng để bổ sung ý mà người nói cho là rõ ràng, tương đương not only that nhưng thường mang tính nhấn mạnh. Ví dụ: She’s talented, not to mention very kind. (Cô ấy tài năng, chưa kể lại còn rất tốt bụng.)