VIETNAMESE
xa mặt nhưng không cách lòng
cách xa nhưng vẫn gắn bó
ENGLISH
Out of sight but not out of mind
/aʊt əv saɪt bʌt nɒt aʊt əv maɪnd/
Distant but close in heart
“Xa mặt nhưng không cách lòng” là tình cảm gần gũi dù không ở gần nhau về mặt địa lý.
Ví dụ
1.
Họ xa mặt nhưng không cách lòng.
They are out of sight but not out of mind.
2.
Xa mặt nhưng không cách lòng giữ cho mối quan hệ bền chặt.
Being out of sight but not out of mind keeps relationships strong.
Ghi chú
Xa mặt nhưng không cách lòng là một thành ngữ nói về việc dù xa cách về địa lý nhưng tình cảm giữa hai người vẫn gắn bó, không thay đổi. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự gắn bó trong xa cách này nhé!
Long-distance but close at heart – Xa mặt nhưng lòng vẫn gần
Ví dụ:
We live in different countries now, but we’re long-distance but close at heart.
(Chúng tôi sống ở hai quốc gia khác nhau, nhưng tình cảm vẫn rất gắn bó.)
Absence makes the heart grow fonder – Xa nhau mới thấy quý nhau
Ví dụ:
I miss her more every day—absence makes the heart grow fonder.
(Tôi nhớ cô ấy nhiều hơn mỗi ngày – xa cách khiến tình cảm thêm sâu đậm.)
Still on someone’s mind – Vẫn luôn trong tâm trí ai đó
Ví dụ:
Though we haven’t talked in months, you’re still on my mind.
(Dù đã lâu không nói chuyện, nhưng bạn vẫn luôn trong tâm trí tôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết