VIETNAMESE
mọi thứ
tất cả
ENGLISH
everything
/ˈevriθɪŋ/
all things
Mọi thứ là từ chỉ tất cả sự vật, sự việc hoặc tình huống trong một phạm vi nào đó.
Ví dụ
1.
Mọi thứ đã sẵn sàng cho bữa tiệc.
Everything is ready for the party.
2.
Cô ấy muốn thử mọi thứ trong thực đơn.
She wants to try everything on the menu.
Ghi chú
Từ everything là một từ ghép của every – mọi, thing – thứ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cấu trúc tương tự nhé!
Everybody – mọi người
Ví dụ:
Everybody was excited about the announcement.
Mọi người đều hào hứng về thông báo đó.)
Everywhere – khắp nơi
Ví dụ:
We looked everywhere but couldn’t find the keys.
(Chúng tôi tìm khắp nơi mà vẫn không thấy chìa khóa.)
Everyday – hằng ngày / thường nhật
Ví dụ:
These are just my everyday shoes.
(Đây chỉ là đôi giày tôi mang hằng ngày thôi.)
Anything – bất cứ thứ gì
Ví dụ:
You can ask me anything.
(Bạn có thể hỏi tôi bất cứ điều gì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết