VIETNAMESE
vừa đấm vừa xoa
phê phán xen lẫn an ủi
ENGLISH
Mixed criticism and praise
/mɪkst ˈkrɪtɪsɪzəm ənd preɪz/
Criticism with consolation
“Vừa đấm vừa xoa” là hành động kết hợp giữa chỉ trích và an ủi hoặc làm dịu đi.
Ví dụ
1.
Cách tiếp cận của quản lý là vừa đấm vừa xoa.
The manager’s approach was a mix of criticism and praise.
2.
Phản hồi của anh ấy vừa đấm vừa xoa.
His feedback was a mix of criticism and praise.
Ghi chú
Vừa đấm vừa xoa là một thành ngữ nói về việc xen kẽ giữa chỉ trích và an ủi, trách mắng và dỗ dành để điều khiển cảm xúc người khác. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự pha trộn giữa cứng rắn và nhẹ nhàng này nhé!
Stick and carrot – Phạt và thưởng xen kẽ
Ví dụ:
The boss used a stick and carrot approach to improve productivity.
(Sếp dùng cách vừa phạt vừa thưởng để nâng cao hiệu suất làm việc.)
Kill with kindness – Giả vờ thân thiện để che ý đồ
Ví dụ:
She criticized me subtly but was all smiles—she really killed me with kindness.
(Cô ấy phê bình tôi nhẹ nhàng nhưng vẫn tươi cười – đúng kiểu vừa đấm vừa xoa.)
Backhanded compliment – Khen đểu, khen mà như chê
Ví dụ:
Saying “You look good for your age” is a backhanded compliment.
(Câu “Trông bạn ổn đấy, với độ tuổi đó” là một lời khen đểu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết