VIETNAMESE

mua may bán đắt

kinh doanh phát đạt

word

ENGLISH

Buy low sell high

  
PHRASE

/baɪ ləʊ sɛl haɪ/

Profitable trading

“Mua may bán đắt” là việc kinh doanh suôn sẻ, mua được giá tốt và bán ra giá cao hơn.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã thành thạo nghệ thuật mua may bán đắt.

She has mastered the art of buy low sell high.

2.

Mua may bán đắt là câu thần chú của những nhà giao dịch thành công.

Buy low sell high is the mantra of successful traders.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Buy low sell high nhé! check Profit from margin - Kiếm lời từ chênh lệch Phân biệt: Profit from margin mô tả hành vi mua rẻ bán đắt để hưởng chênh lệch, đúng bản chất Buy low sell high. Ví dụ: Smart investors profit from margin. (Nhà đầu tư thông minh kiếm lời từ chênh lệch giá.) check Capitalize on pricing - Tận dụng giá cả Phân biệt: Capitalize on pricing là hành động tận dụng biến động giá để kiếm lợi, gần với Buy low sell high. Ví dụ: They capitalized on pricing during the downturn. (Họ tận dụng giá cả trong thời kỳ suy thoái.) check Value investing - Đầu tư giá trị Phân biệt: Value investing là chiến lược mua cổ phiếu dưới giá trị thật và chờ tăng giá, một dạng cụ thể của Buy low sell high. Ví dụ: Warren Buffett is known for value investing. (Warren Buffett nổi tiếng với việc đầu tư giá trị.) check Arbitrage - Kinh doanh chênh lệch giá Phân biệt: Arbitrage là chiến lược mua ở nơi giá thấp và bán ở nơi giá cao, đồng nghĩa chuyên sâu với Buy low sell high. Ví dụ: Traders use arbitrage to exploit price gaps. (Nhà giao dịch sử dụng kinh doanh chênh lệch giá để tận dụng khoảng cách giá.)