VIETNAMESE
nội dung biểu quyết
Vấn đề bỏ phiếu
ENGLISH
Voting content
/ˈvəʊtɪŋ ˈkɒntɛnt/
Ballot issues
Nội dung biểu quyết là các vấn đề hoặc quyết định được đưa ra để bỏ phiếu.
Ví dụ
1.
Chương trình họp bao gồm nội dung biểu quyết về các chính sách mới.
The meeting agenda included voting content on new policies.
2.
Nội dung biểu quyết rõ ràng đảm bảo sự minh bạch trong quyết định.
Clear voting content ensures transparency in decision-making.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của content (nội dung biểu quyết) nhé!
Subject matter – Chủ đề
Phân biệt:
Subject matter là nội dung chính yếu đang được bàn đến, đồng nghĩa trang trọng với content trong bối cảnh nghị sự, bỏ phiếu hoặc tài liệu pháp lý.
Ví dụ:
The subject matter of the vote was highly controversial.
(Chủ đề của cuộc bỏ phiếu gây nhiều tranh cãi.)
Agenda item – Mục chương trình
Phân biệt:
Agenda item là một phần nội dung cần thảo luận hoặc biểu quyết trong cuộc họp, rất gần nghĩa thực tế với voting content.
Ví dụ:
The agenda item on budget cuts will be voted on next.
(Mục chương trình về cắt giảm ngân sách sẽ được biểu quyết tiếp theo.)
Motion – Kiến nghị
Phân biệt:
Motion là đề xuất chính thức được đưa ra để bỏ phiếu trong một cuộc họp, gần nghĩa chính thức với voting content.
Ví dụ:
The motion to amend the policy passed with majority support.
(Kiến nghị sửa đổi chính sách đã được thông qua với đa số phiếu.)
Proposal – Đề xuất
Phân biệt:
Proposal là một ý kiến đưa ra để xem xét hoặc biểu quyết, đồng nghĩa linh hoạt với content trong bối cảnh họp hoặc hội đồng.
Ví dụ:
The board will review each proposal before the vote.
(Ban lãnh đạo sẽ xem xét từng đề xuất trước khi biểu quyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết