VIETNAMESE
tiêu rồi
hỏng rồi, xong rồi
ENGLISH
it’s over
/ɪts ˈoʊvər/
we’re doomed, it’s finished
Từ “tiêu rồi” diễn đạt sự nhận ra rằng một điều tồi tệ hoặc thất bại vừa xảy ra.
Ví dụ
1.
Tôi quên tài liệu ở nhà; tiêu rồi.
I forgot the documents at home; it’s over.
2.
Đội đã mất lợi thế; tiêu rồi.
The team lost their lead; it’s over now.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của it’s over nhé!
It’s done - Xong rồi
Phân biệt:
It’s done là cách nói trung lập và phổ biến để chỉ điều gì đó đã kết thúc, tương đương it’s over.
Ví dụ:
It’s done, there’s nothing more we can do.
(Xong rồi, chúng ta không còn gì để làm nữa.)
Game over - Hết rồi
Phân biệt:
Game over là cách nói mạnh, thường dùng hài hước hoặc bi quan, đồng nghĩa với it’s over trong văn nói.
Ví dụ:
Forgot your ticket? Game over!
(Quên vé à? Hết cửa rồi!)
We’re done for - Chúng ta tiêu rồi
Phân biệt:
We’re done for mang sắc thái tiêu cực mạnh, gần nghĩa với it’s over khi mọi thứ vượt ngoài tầm kiểm soát.
Ví dụ:
Without power, we’re done for.
(Không có điện là chúng ta tiêu rồi.)
That’s the end - Kết thúc rồi
Phân biệt:
That’s the end là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn it’s over, thường dùng để mô tả sự khép lại.
Ví dụ:
That’s the end of the story.
(Đó là kết thúc của câu chuyện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết