VIETNAMESE

vi động vật

-

word

ENGLISH

microfauna

  
NOUN

/ˌmaɪkrəʊˈfɔːnə/

-

Vi động vật là những sinh vật đơn bào hoặc đa bào cực nhỏ, thể hiện các đặc tính giống như động vật, và chỉ có thể quan sát được dưới kính hiển vi.

Ví dụ

1.

Vi động vật trong đất đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng.

The soil microfauna played a crucial role in nutrient cycling.

2.

Các nhà khoa học nghiên cứu vi động vật đa dạng sống trong trầm tích rạn san hô.

Scientists studied the diverse microfauna living in coral reef sediments.

Ghi chú

Từ microfauna là một từ ghép của micro- – siêu nhỏ, fauna – hệ động vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Microflora – vi thực vật Ví dụ: The gut’s microflora plays a key role in digestion. (Vi thực vật trong ruột đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa.) check Microorganism – vi sinh vật Ví dụ: A microscope is required to see a microorganism. (Cần kính hiển vi để quan sát vi sinh vật.) check Microbe – vi khuẩn / vi sinh Ví dụ: Some microbes are beneficial to human health. (Một số vi sinh vật có lợi cho sức khỏe con người.) check Faunal – thuộc về hệ động vật Ví dụ: The region’s faunal diversity is impressive. (Sự đa dạng động vật của khu vực đó rất ấn tượng.)