VIETNAMESE
tính chất kỳ lạ khác thường
sự kỳ dị, khác biệt
ENGLISH
Eccentricity
/ˌɛk.senˈtrɪs.ɪ.ti/
Quirkiness
Tính chất kỳ lạ khác thường là các đặc điểm hoặc hành vi không giống ai hoặc gây ngạc nhiên.
Ví dụ
1.
Tính chất kỳ lạ khác thường khiến anh ấy không thể quên.
His eccentricity makes him unforgettable.
2.
Tính chất kỳ lạ khác thường thêm nét quyến rũ vào tính cách của anh ấy.
Eccentricity adds charm to his personality.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ eccentricity nhé!
Eccentric (adjective) – lập dị, khác thường
Ví dụ:
He’s known for his eccentric fashion sense.
(Anh ta nổi tiếng vì gu thời trang lập dị)
Eccentrically (adverb) – một cách kỳ quặc
Ví dụ:
She eccentrically decorated her entire house in purple.
(Cô ấy trang trí toàn bộ ngôi nhà bằng màu tím một cách kỳ quặc)
Eccentric (noun) – người kỳ lạ
Ví dụ:
The town is full of lovable eccentrics.
(Thị trấn đầy những người kỳ lạ đáng mến)
Non-eccentric (adjective) – không lập dị
Ví dụ:
His brother, in contrast, was completely non-eccentric.
(Trái ngược, anh trai anh ấy thì hoàn toàn không lập dị)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết