VIETNAMESE

Ổ đĩa

Đĩa cứng, ổ cứng

word

ENGLISH

Disk

  
NOUN

/dɪsk/

Drive, platter

“Ổ đĩa” là thiết bị lưu trữ dữ liệu, thường là các ổ đĩa cứng hoặc đĩa quang.

Ví dụ

1.

Ổ đĩa chứa tất cả các tệp hệ thống.

The disk contains all the system files.

2.

Các ổ đĩa được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trên máy tính.

Disks are used to store data on computers.

Ghi chú

Từ disk là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của disk nhé! check Nghĩa 1: Đĩa tròn (vật thể phẳng như đĩa ăn hoặc đĩa nhạc) Ví dụ: She placed food on a ceramic disk, and the disk spun on the table. (Cô ấy đặt thức ăn lên một cái đĩa sứ, và chiếc đĩa đó xoay trên bàn) check Nghĩa 2: Đĩa đệm (trong cơ thể, như cột sống) Ví dụ: A slipped disk caused her back pain, and the disk needed treatment. (Đĩa đệm trượt gây đau lưng cho cô ấy, và đĩa đệm đó cần được điều trị)