VIETNAMESE

người tố cáo

người khiếu nại, người vạch trần

word

ENGLISH

whistleblower

  
NOUN

/ˈwɪslˌbloʊər/

informer

Người tố cáo là người cung cấp thông tin về một hành vi vi phạm pháp luật hoặc quy định.

Ví dụ

1.

Người tố cáo đã vạch trần hành vi gian lận của công ty.

The whistleblower exposed the company’s fraud.

2.

Người tố cáo đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì công lý.

Whistleblowers play a critical role in maintaining justice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của whistleblower (người tố cáo – người vạch trần sai phạm nội bộ) nhé! check Informant – Người cung cấp thông tin Phân biệt: Informant là người cung cấp tin cho cơ quan điều tra hoặc báo chí, gần nghĩa chức năng với whistleblower trong bối cảnh điều tra nội bộ. Ví dụ: The informant revealed key evidence of fraud. (Người cung cấp tin tiết lộ bằng chứng chính về vụ gian lận.) check Insider source – Nguồn tin nội bộ Phân biệt: Insider source nhấn mạnh người từ bên trong tổ chức đưa tin ra ngoài, gần nghĩa truyền thông với whistleblower. Ví dụ: The journalist relied on an insider source for the exposé. (Nhà báo dựa vào nguồn tin nội bộ cho bài phanh phui.) check Leaker – Người rò rỉ thông tin Phân biệt: Leaker là người tiết lộ thông tin mật ra ngoài, đồng nghĩa phi chính thức và đôi khi mang nghĩa tiêu cực hơn whistleblower. Ví dụ: The leaker released internal emails to the press. (Người rò rỉ tiết lộ email nội bộ cho báo chí.) check Disclosure witness – Nhân chứng tiết lộ Phân biệt: Disclosure witness là người ra mặt đưa ra bằng chứng sai phạm, đồng nghĩa trang trọng hơn với whistleblower trong pháp lý. Ví dụ: The court protected the disclosure witness's identity. (Tòa án bảo vệ danh tính của nhân chứng tiết lộ.)