VIETNAMESE

nhân hình

người máy, giống người

word

ENGLISH

humanoid

  
ADJ

/ˈhjuː.mə.nɔɪd/

android, resembling human

Nhân hình là hình dạng hoặc đặc điểm giống con người.

Ví dụ

1.

Con robot được thiết kế theo hình dáng nhân hình, giống như con người.

The robot was designed to be humanoid, looking like a human.

2.

Nhân hình trong bộ phim trông rất giống người thật.

The humanoid character in the film was lifelike.

Ghi chú

Từ humanoid là một từ ghép của human – con người, -oid – giống, dạng. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Android – người máy dạng người Ví dụ: The android was programmed to mimic human behavior. (Người máy được lập trình để bắt chước hành vi con người.) check Asteroid – tiểu hành tinh Ví dụ: An asteroid passed close to Earth last week. (Một tiểu hành tinh bay gần Trái Đất vào tuần trước.) check Planetoid – hành tinh lùn Ví dụ: Pluto is often classified as a planetoid. (Sao Diêm Vương thường được phân loại là một hành tinh lùn.) check Celluloid – chất dẻo xenlulo Ví dụ: Old films were made of celluloid, which is highly flammable. (Phim cũ được làm từ celluloid, một chất dễ bắt lửa.)