VIETNAMESE
thưa quý công ty
kính gửi quý công ty
ENGLISH
to the esteemed company
/tu ði ɪsˈtimd ˈkʌmpəni/
to the respected company, dear firm
Từ “thưa quý công ty” là cách mở đầu trang trọng khi viết thư gửi đến một công ty.
Ví dụ
1.
Thư này thưa quý công ty về đề xuất của chúng tôi.
This letter is addressed to the esteemed company regarding our proposal.
2.
Chúng tôi trân trọng cơ hội hợp tác với quý công ty.
We appreciate the opportunity to work with your esteemed company.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to the esteemed company nhé!
To the respected firm - Gửi công ty đáng kính
Phân biệt:
To the respected firm là cụm trang trọng đồng nghĩa với to the esteemed company, thường dùng trong thư tín thương mại.
Ví dụ:
To the respected firm, we extend our warm greetings.
(Gửi đến công ty đáng kính, chúng tôi xin gửi lời chào trân trọng.)
To the honored organization - Kính gửi tổ chức danh tiếng
Phân biệt:
To the honored organization mang sắc thái trang trọng cao, tương đương to the esteemed company trong ngữ cảnh hành chính – ngoại giao.
Ví dụ:
To the honored organization, thank you for your continued support.
(Kính gửi tổ chức danh tiếng, cảm ơn sự ủng hộ lâu dài của quý vị.)
To the valued company - Gửi công ty quý báu
Phân biệt:
To the valued company nhấn mạnh tầm quan trọng và giá trị của đối tác, đồng nghĩa với to the esteemed company.
Ví dụ:
To the valued company, we appreciate your partnership.
(Gửi đến công ty quý báu, chúng tôi trân trọng mối quan hệ hợp tác.)
To your honorable enterprise - Gửi đến quý doanh nghiệp
Phân biệt:
To your honorable enterprise là cách diễn đạt giàu tính lễ nghi, tương đương to the esteemed company trong thư thương mại trang trọng.
Ví dụ:
To your honorable enterprise, we look forward to fruitful cooperation.
(Gửi đến quý doanh nghiệp, chúng tôi mong chờ sự hợp tác hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết