VIETNAMESE

biết người biết ta

hiểu mình hiểu người

word

ENGLISH

know yourself and your enemy

  
PHRASE

/noʊ jɔːrˈsɛlf ənd jɔːr ˈɛnəmi/

understand both sides, strategic knowledge

“Biết người biết ta” là một cụm từ chỉ sự hiểu biết rõ về bản thân và đối phương để đạt kết quả tốt.

Ví dụ

1.

Để chiến thắng, bạn phải biết người biết ta.

To win, you must know yourself and your enemy.

2.

Anh ta thành công vì biết người biết ta.

He succeeded because he knew himself and his enemy.

Ghi chú

Biết người biết ta là một thành ngữ nói về việc hiểu rõ bản thân và đối thủ để đưa ra chiến lược phù hợp, từ đó tăng khả năng chiến thắng. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự hiểu rõ cả mình lẫn người này nhé! check Know your strengths and weaknesses – Biết điểm mạnh và điểm yếu của mình Ví dụ: Before entering any competition, know your strengths and weaknesses. (Trước khi tham gia bất kỳ cuộc thi nào, bạn cần biết điểm mạnh điểm yếu của mình.) check Knowledge is power – Biết là có sức mạnh Ví dụ: He studied the opponent’s habits—knowledge is power. (Anh ấy nghiên cứu kỹ thói quen của đối thủ – biết là mạnh.) check Forewarned is forearmed – Biết trước là có lợi thế Ví dụ: We researched the terrain before traveling—forewarned is forearmed. (Chúng tôi tìm hiểu địa hình trước chuyến đi – biết trước là chuẩn bị tốt hơn.)