VIETNAMESE

kỳ đà cản mũi

vật cản, điều phiền toái

word

ENGLISH

nuisance

  
NOUN

/ˈnuːsəns/

annoyance, hindrance

Từ “kỳ đà cản mũi” là cách nói hình tượng chỉ người hoặc điều gì gây trở ngại, khó chịu.

Ví dụ

1.

Đừng làm kỳ đà cản mũi nữa và hãy để họ làm việc.

Stop being such a nuisance and let them work.

2.

Những lần gián đoạn liên tục của anh ấy là một kỳ đà cản mũi đối với nhóm.

His constant interruptions were a nuisance to the team.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của nuisance nhé! check Annoyance - Sự phiền toái Phân biệt: Annoyance là từ gần nghĩa với nuisance, dùng khi ai đó hoặc điều gì khiến người khác khó chịu trong thời gian ngắn. Ví dụ: The loud music was a real annoyance last night. (Âm nhạc ồn ào tối qua thực sự gây phiền toái.) check Disruption - Sự cản trở Phân biệt: Disruption là từ chỉ sự ngắt quãng hoặc can thiệp, gần nghĩa với nuisance khi ai đó làm gián đoạn tình huống đang diễn ra. Ví dụ: He caused a disruption in the middle of the meeting. (Anh ta đã gây gián đoạn giữa cuộc họp.) check Intrusion - Sự xen vào Phân biệt: Intrusion diễn đạt ý ai đó chen vào một cách không mong muốn, giống như nuisance trong ngữ cảnh xã giao hoặc riêng tư. Ví dụ: Your presence here feels like an intrusion. (Sự có mặt của bạn ở đây cảm thấy như một sự xen vào không đúng lúc.) check Interference - Sự can thiệp phiền phức Phân biệt: Interference dùng để mô tả hành động can thiệp làm cản trở việc gì đó, đồng nghĩa với nuisance trong nhiều tình huống hàng ngày. Ví dụ: I don’t need your interference in this matter. (Tôi không cần sự can thiệp của bạn vào chuyện này.)