VIETNAMESE

phóng xạ

tính phóng xạ

word

ENGLISH

radioactivity

  
NOUN

/ˌreɪdiəʊˈæktɪvɪti/

radioactive decay

Phóng xạ là hiện tượng một số nguyên tố tự nhiên hoặc nhân tạo phát ra bức xạ khi phân rã hạt nhân.

Ví dụ

1.

Uranium có tính phóng xạ, làm cho nó có giá trị trong năng lượng.

Uranium exhibits radioactivity, making it valuable in energy.

2.

Phóng xạ được sử dụng trong kỹ thuật chụp ảnh y học.

Radioactivity is used in medical imaging techniques.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ radioactivity nhé! check Radioactive (adjective) – mang tính phóng xạ Ví dụ: The material is highly radioactive. (Vật liệu này có tính phóng xạ cao) check Radiate (verb) – phát ra, toả ra Ví dụ: The heater radiates warmth throughout the room. (Máy sưởi tỏa nhiệt khắp căn phòng) check Radiation (noun) – sự bức xạ, phóng xạ Ví dụ: Long exposure to radiation can be harmful. (Tiếp xúc lâu với phóng xạ có thể gây hại) check Radiating (adjective) – đang toả ra Ví dụ: She entered the room radiating confidence. (Cô ấy bước vào phòng với sự tự tin toả sáng)