VIETNAMESE

hơi sốt

sốt nhẹ

word

ENGLISH

slight fever

  
NOUN

/slaɪt ˈfiːvər/

low-grade fever

Hơi sốt là nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ nhưng không nghiêm trọng.

Ví dụ

1.

Hơi sốt thường đi kèm với cảm lạnh.

A slight fever often accompanies a cold.

2.

Nghỉ ngơi giúp hồi phục khi hơi sốt.

Rest helps recover from a slight fever.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ slight fever khi nói hoặc viết nhé! check Have a slight fever – bị hơi sốt Ví dụ: He had a slight fever after getting the vaccine. (Anh ấy bị hơi sốt sau khi tiêm vaccine) check Monitor a slight fever – theo dõi tình trạng hơi sốt Ví dụ: Parents should monitor a slight fever in children. (Phụ huynh nên theo dõi tình trạng hơi sốt ở trẻ) check Treat a slight fever – điều trị hơi sốt Ví dụ: Rest and fluids help treat a slight fever. (Nghỉ ngơi và uống nhiều nước giúp điều trị tình trạng hơi sốt) check Ignore a slight fever – phớt lờ hơi sốt Ví dụ: Don’t ignore a slight fever if it lasts more than two days. (Đừng phớt lờ tình trạng hơi sốt nếu nó kéo dài quá hai ngày)