VIETNAMESE
sủa
cắn càn
ENGLISH
bark
/bɑːk/
woof
Sủa là hành động phát ra âm thanh của loài chó.
Ví dụ
1.
Con chó sủa người lạ.
The dog barked at the stranger.
2.
Chó sủa để cảnh báo nguy hiểm.
Dogs bark to warn of danger.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ bark nhé!
Bark up the wrong tree – Nhầm lẫn, hiểu sai vấn đề hoặc trách nhầm người
Ví dụ:
If you think I leaked the news, you’re barking up the wrong tree.
(Nếu bạn nghĩ tôi là người tiết lộ tin tức thì bạn đang trách nhầm người rồi.)
His bark is worse than his bite – Trông có vẻ dữ nhưng thực ra không đáng sợ lắm
Ví dụ:
Don’t worry, his bark is worse than his bite.
(Đừng lo, anh ta trông có vẻ dữ nhưng không làm gì đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết