VIETNAMESE
sảng
mất tỉnh táo
ENGLISH
delirium
/dɪˈlɪr.i.əm/
confusion
Sảng là trạng thái mất kiểm soát ý thức và hành vi.
Ví dụ
1.
Bệnh nhân bị sảng sau phẫu thuật.
The patient experienced delirium after surgery.
2.
Sảng có thể do sốt cao gây ra.
Delirium can result from high fever.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ delirium khi nói hoặc viết nhé!
Experience delirium – trải qua trạng thái sảng
Ví dụ:
The patient experienced delirium after high fever.
(Bệnh nhân đã trải qua trạng thái sảng sau cơn sốt cao)
Diagnose delirium – chẩn đoán sảng
Ví dụ:
Doctors diagnosed the patient with delirium linked to infection.
(Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị sảng do nhiễm trùng)
Treat delirium – điều trị trạng thái sảng
Ví dụ:
Proper hydration helped treat the delirium effectively.
(Việc bù nước đúng cách đã giúp điều trị trạng thái sảng hiệu quả)
Prevent delirium – phòng ngừa sảng
Ví dụ:
Elderly patients are monitored closely to prevent delirium.
(Người lớn tuổi được theo dõi sát sao để phòng ngừa tình trạng sảng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết