VIETNAMESE

hậu vị

Hậu vị, Vị đọng

word

ENGLISH

Aftertaste

  
NOUN

/ˈæftərˌteɪst/

Aftertaste, Lingering taste

Hậu vị là dư vị còn lại trong miệng sau khi ăn hoặc uống.

Ví dụ

1.

Cà phê để lại hậu vị đắng.

The coffee left a bitter aftertaste.

2.

Hậu vị ngọt đọng lại sau món tráng miệng.

A sweet aftertaste lingered after the dessert.

Ghi chú

Từ aftertaste là một từ ghép của after – sau, taste – vị. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ tương tự nhé! check Aftershock – dư chấn Ví dụ: A powerful aftershock hit the region hours later. (Một dư chấn mạnh đã xảy ra vài giờ sau đó.) check Aftermath – hậu quả Ví dụ: The city is still recovering from the aftermath of the storm. (Thành phố vẫn đang phục hồi sau hậu quả của cơn bão.) check Tasteless – nhạt / vô vị Ví dụ: The soup was tasteless without salt. (Món súp nhạt nhẽo khi không có muối.)