VIETNAMESE

khe rãnh

đường rãnh, rãnh thoát nước

word

ENGLISH

groove

  
NOUN

/ɡruːv/

slot, trench

Khe rãnh là đường rãnh nhỏ trong kết cấu hoặc bề mặt để thoát nước hoặc hỗ trợ liên kết giữa các bộ phận.

Ví dụ

1.

Khe rãnh trên mặt đường giúp dẫn nước mưa ra khỏi bề mặt đường.

The groove in the pavement channels rainwater away from the road surface.

2.

Công nhân tạo khe rãnh chính xác để đảm bảo khả năng thoát nước.

Workers carved a precise groove to ensure proper drainage.

Ghi chú

Từ Groove là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Groove nhé! check Nghĩa 1: Đường rãnh chạy dài (trên bề mặt, đĩa nhạc, gỗ...) Ví dụ: The record needle followed the groove perfectly, and the sound from the groove was crystal clear. (Kim đĩa chạy đúng theo rãnh ghi âm, và âm thanh phát ra từ rãnh đó thì trong vắt) check Nghĩa 2: Nhịp điệu trôi chảy trong âm nhạc hoặc chuyển động Ví dụ: Once the drummer found his groove, the whole band came alive in that steady groove. (Khi tay trống bắt được nhịp, cả ban nhạc như sống dậy trong dòng nhịp điệu đều đặn đó) check Nghĩa 3: Quỹ đạo hoặc thói quen ổn định Ví dụ: After a few tough weeks, she finally got into a productive groove, and the groove kept her focused. (Sau vài tuần khó khăn, cô ấy cuối cùng cũng vào guồng làm việc hiệu quả, và đà làm việc đó giúp cô tập trung)