VIETNAMESE

nhân

con người, cá nhân

word

ENGLISH

person

  
NOUN

/ˈpɜː.sən/

individual, human

Nhân là từ dùng để chỉ con người hoặc tính cách trong ngôn ngữ.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ người khác.

He is a kind person who helps others.

2.

Mỗi con người đều xứng đáng nhận sự tôn trọng và lòng tốt.

Every person deserves respect and kindness.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ person nhé! check Personal (adjective) - Cá nhân Ví dụ: Please do not ask personal questions. Làm ơn đừng hỏi những câu hỏi mang tính cá nhân. check Personally (adverb) - Về mặt cá nhân Ví dụ: I personally disagree with that decision. Về mặt cá nhân, tôi không đồng ý với quyết định đó. check Personality (noun) - Tính cách Ví dụ: She has a bright and cheerful personality. Cô ấy có một tính cách tươi sáng và vui vẻ. check Impersonal (adjective) - Không cá nhân, khách quan Ví dụ: The email was written in an impersonal tone. Bức email được viết với giọng điệu khách quan, không cá nhân.