VIETNAMESE

quá tam 3 bận

lần thứ ba là may mắn

word

ENGLISH

third time’s the charm

  
PHRASE

/θɜːd taɪmz ði ʧɑːm/

three’s a limit, lucky third

“Quá tam ba bận” là cụm từ chỉ sự việc thường không xảy ra quá ba lần.

Ví dụ

1.

Họ đã thử hai lần thất bại, nhưng quá tam ba bận.

They tried twice and failed, but the third time’s the charm.

2.

Nhớ rằng, quá tam ba bận cho lần thử này.

Remember, third time’s the charm for this attempt.

Ghi chú

Quá tam ba bận là một thành ngữ nói về việc sau ba lần thất bại thì lần thứ tư sẽ thành công, hoặc ngụ ý rằng không nên bỏ cuộc quá sớm. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự kiên trì và cơ hội sau nhiều lần thất bại này nhé! check Try, try again – Cứ cố gắng mãi rồi sẽ thành Ví dụ: Don’t be discouraged—try, try again. (Đừng nản – cứ thử mãi rồi sẽ được thôi.) check Third time lucky – Lần thứ ba sẽ may mắn Ví dụ: I failed twice, but maybe the third time’s lucky. (Tôi đã thất bại hai lần, nhưng hy vọng lần ba sẽ may mắn.) check Keep swinging – Tiếp tục thử dù thất bại Ví dụ: He lost many competitions, but he kept swinging. (Anh ấy thua nhiều cuộc thi, nhưng vẫn tiếp tục cố gắng.)