VIETNAMESE

đoàn người

nhóm người, tập thể

word

ENGLISH

group of people

  
NOUN

/ɡruːp əv ˈpiːpl/

crowd, assembly

Đoàn người là nhóm người tập hợp lại để thực hiện một mục đích hoặc đi cùng nhau.

Ví dụ

1.

Một đoàn người tụ tập ở quảng trường.

A group of people gathered in the square.

2.

Đoàn người di chuyển chậm rãi dọc theo con đường mòn.

The group of people moved slowly along the trail.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của group of people nhé! check Crowd – Đám đông Phân biệt: Crowd là nhóm người tụ tập đông đúc tại một nơi, thường thiếu tổ chức, đồng nghĩa phổ biến với group of people trong không gian công cộng. Ví dụ: A large crowd gathered outside the stadium. (Một đám đông lớn đã tụ tập bên ngoài sân vận động.) check Gathering – Cuộc tụ họp Phân biệt: Gathering chỉ một nhóm người được tập hợp vì mục đích cụ thể như họp mặt, lễ hội…, gần nghĩa với group of people trong ngữ cảnh xã hội. Ví dụ: The family had a small gathering for the holiday. (Gia đình có một buổi tụ họp nhỏ cho kỳ nghỉ lễ.) check Assembly – Đoàn tụ tập Phân biệt: Assembly là nhóm người tụ họp một cách có tổ chức, đặc biệt trong trường học, chính trị hoặc quân đội, tương đương trang trọng với group of people. Ví dụ: The students waited quietly for the morning assembly. (Học sinh chờ đợi yên lặng để tham dự buổi chào cờ sáng.) check Procession – Đoàn diễu hành Phân biệt: Procession là nhóm người di chuyển theo hàng lối, thường trong nghi lễ, gần nghĩa cụ thể với group of people khi mô tả cảnh tượng trang trọng. Ví dụ: The funeral procession moved slowly down the street. (Đoàn người đưa tang di chuyển chậm rãi trên đường phố.)