VIETNAMESE

sao biển

word

ENGLISH

starfish

  
NOUN

/ˈstɑːfɪʃ/

Sao biển là động vật biển có hình dạng như ngôi sao với năm cánh, thuộc ngành da gai.

Ví dụ

1.

Con sao biển bám vào bờ đá.

The starfish clung to the rocky shore.

2.

Trẻ em tìm thấy những con sao biển đầy màu sắc trong các vũng nước triều.

Children found colorful starfish in the tide pools.

Ghi chú

Từ starfish là một từ ghép của star – ngôi sao, fish – cá. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Starburst – tia sáng hình sao Ví dụ: The fireworks exploded in a brilliant starburst. (Pháo hoa nổ tung thành những tia sáng hình sao rực rỡ.) check Starship – tàu vũ trụ Ví dụ: The starship set off on its journey across the galaxy. (Chiếc tàu vũ trụ bắt đầu chuyến hành trình xuyên thiên hà.) check Goldfish – cá vàng Ví dụ: The goldfish swam peacefully in the bowl. (Cá vàng bơi yên bình trong bể.) check Swordfish – cá kiếm Ví dụ: A giant swordfish was caught off the coast. (Một con cá kiếm khổng lồ bị bắt gần bờ biển.)