VIETNAMESE

nữ phù thủy

mụ phù thủy, pháp sư nữ

word

ENGLISH

witch

  
NOUN

/wɪʧ/

sorceress

Nữ phù thủy là người phụ nữ được cho là có phép thuật, thường xuất hiện trong truyện cổ tích hoặc thần thoại.

Ví dụ

1.

Nữ phù thủy đã yểm bùa lên dân làng.

The witch cast a spell on the villagers.

2.

Những câu chuyện về nữ phù thủy thường liên quan đến phép thuật và bí ẩn.

Stories of witches often involve magic and mystery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của witch nhé! check Sorceress - Phù thủy nữ Phân biệt: Sorceress là cách gọi trang trọng và cổ điển hơn của witch, thường dùng trong truyền thuyết hoặc văn học fantasy. Ví dụ: The sorceress cast a powerful spell. (Nữ phù thủy đã niệm một câu thần chú mạnh mẽ.) check Enchantress - Nữ phù thủy quyến rũ Phân biệt: Enchantress là phù thủy có khả năng mê hoặc người khác, gần nghĩa với witch nhưng mang sắc thái huyền bí và gợi cảm hơn. Ví dụ: The enchantress lured the prince into a trance. (Nữ phù thủy quyến rũ đã dụ hoàng tử rơi vào trạng thái mê man.) check Spellcaster - Người dùng phép thuật Phân biệt: Spellcaster là người có khả năng sử dụng phép thuật, bao hàm cả witch, wizard và các nhân vật phù thủy khác. Ví dụ: The spellcaster summoned a storm with her chant. (Người dùng phép đã gọi ra cơn bão bằng câu thần chú.) check Crone - Mụ phù thủy già Phân biệt: Crone mang nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ mụ phù thủy già và đáng sợ, là một hình tượng cụ thể của witch trong truyện cổ tích. Ví dụ: The children feared the old crone who lived in the woods. (Lũ trẻ sợ mụ phù thủy già sống trong rừng.)