VIETNAMESE

tính trước bước không qua

tính không thành, kế hoạch hỏng

word

ENGLISH

man proposes, God disposes

  
PHRASE

/mæn prəˈpoʊzɪz ɡɑd dɪˈspoʊzɪz/

plans fail, unforeseen outcomes

Từ “tính trước bước không qua” là cụm từ diễn đạt việc dự định nhưng không thành công.

Ví dụ

1.

Họ đã tính trước mọi thứ, nhưng tính trước bước không qua.

They planned everything, but man proposes, God disposes.

2.

Đôi khi, tính trước bước không qua một cách bất ngờ.

Sometimes, man proposes, God disposes unexpectedly.

Ghi chú

Tính trước bước không qua là một thành ngữ nói về việc dù tính toán kỹ càng nhưng cuối cùng vẫn thất bại vì những yếu tố không lường trước. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự bất định, ngoài tầm kiểm soát này nhé! check Expect the unexpected – Hãy luôn sẵn sàng với điều bất ngờ Ví dụ: We thought everything was ready, but expect the unexpected. (Chúng tôi tưởng đã chuẩn bị hết rồi, nhưng vẫn có chuyện ngoài dự tính.) check Murphy’s Law – Nếu điều gì có thể sai, nó sẽ sai Ví dụ: Everything went wrong today—Murphy’s Law in action. (Hôm nay mọi chuyện đều tệ – đúng là định luật Murphy vận vào rồi.) check The best-laid plans go astray – Kế hoạch hay đến đâu cũng có thể thất bại Ví dụ: We planned a perfect trip, but the storm hit—the best-laid plans go astray. (Chúng tôi lên kế hoạch rất kỹ, nhưng cơn bão ập đến – kế hoạch hay đến đâu cũng có thể lệch hướng.)