VIETNAMESE
giờ tan ca
giờ kết thúc ca, giờ tan làm, giờ tan sở
ENGLISH
shift end
/ʃɪft ɛnd/
end of work hours
Giờ tan ca là thời gian kết thúc ca làm việc và nhân viên được phép ra về.
Ví dụ
1.
Giao thông tăng đáng kể vào giờ tan ca.
Traffic increases significantly during shift end.
2.
Nhân viên phải chấm công vào giờ tan ca.
Employees must clock out at the shift end.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shift khi nói hoặc viết nhé!
Start a shift – bắt đầu ca làm
Ví dụ:
She started her shift at 8 a.m. sharp.
(Cô ấy bắt đầu ca làm lúc đúng 8 giờ sáng)
End a shift – kết thúc ca làm
Ví dụ:
They ended their shift and checked out at the gate.
(Họ kết thúc ca làm và điểm danh ra tại cổng)
Switch shifts – đổi ca làm
Ví dụ:
I had to switch shifts with my coworker for the weekend.
(Tôi phải đổi ca với đồng nghiệp vào cuối tuần)
Cover a shift – làm thay ca
Ví dụ:
He agreed to cover my shift while I was sick.
(Anh ấy đồng ý làm thay ca khi tôi bị ốm)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết