VIETNAMESE
thương em
yêu em, thương người ấy
ENGLISH
love you, my dear
/lʌv ju maɪ dɪr/
care for you, adore you
Từ “thương em” diễn đạt tình cảm yêu mến hoặc lòng trắc ẩn dành cho một cô gái hoặc em gái.
Ví dụ
1.
Anh thương em và muốn thấy em hạnh phúc.
I love you, my dear, and want to see you happy.
2.
Anh ấy nói: “Anh sẽ luôn bảo vệ em.”
He said, “I’ll always protect you, my dear.”
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của love (thương anh / thương em) nhé!
Adore – Yêu quý
Phân biệt:
Adore là từ đồng nghĩa mang sắc thái tình cảm sâu sắc, nhẹ nhàng và trìu mến hơn love.
Ví dụ:
I adore you just the way you are.
(Anh yêu em như chính con người em vậy.)
Care deeply for – Rất quan tâm, rất thương
Phân biệt:
Care deeply for là cụm thay thế mang ý nghĩa cảm xúc tương đương với love trong mối quan hệ tình cảm.
Ví dụ:
She cares deeply for him.
(Cô ấy rất thương anh ta.)
Hold dear – Coi là điều quý giá
Phân biệt:
Hold dear là cụm mang sắc thái sâu sắc, tình cảm lâu bền như love.
Ví dụ:
I hold you dear in my heart.
(Em luôn là điều quý giá trong lòng anh.)
Be fond of – Thích, thương mến
Phân biệt:
Be fond of là cách nói nhẹ nhàng hơn love, thường dùng khi mô tả sự yêu thương dịu dàng.
Ví dụ:
He’s really fond of her.
(Anh ấy rất thương cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết