VIETNAMESE
tổ ong
-
ENGLISH
beehive
/ˈbiːhaɪv/
-
Tổ ong là nơi sinh sống và sinh sản của ong, được làm từ sáp với cấu trúc tổ hình lục giác.
Ví dụ
1.
Tổ ong rộn ràng hoạt động vào mùa xuân.
The beehive buzzed with activity in the spring.
2.
Người nuôi ong cẩn thận lấy mật từ tổ ong.
The beekeeper carefully removed honey from the beehive.
Ghi chú
Từ Beehive là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Beehive nhé!
Nghĩa 1: Mái tóc được chải cao như tổ ong (kiểu tóc cổ điển)
Ví dụ:
Her vintage beehive hairstyle turned heads, and everyone admired her bold beehive look.
(Kiểu tóc cổ điển được chải cao như tổ ong của cô ấy khiến ai cũng ngoái nhìn và ngưỡng mộ vẻ ngoài táo bạo đó)
Nghĩa 2: Nơi đông đúc, nhộn nhịp hoạt động
Ví dụ:
The market was a real beehive of activity, and navigating through the beehive was exhausting.
(Chợ là một nơi cực kỳ nhộn nhịp, và việc len qua nơi đông đúc đó thật mệt mỏi)
Nghĩa 3: Vật nuôi ong nhân tạo (thùng ong)
Ví dụ:
They built a wooden beehive in the backyard, and soon bees started swarming around the beehive.
(Họ dựng một thùng nuôi ong bằng gỗ ở sân sau, và chẳng bao lâu sau ong bắt đầu bay tụ lại quanh đó)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết