VIETNAMESE

cái gì đến sẽ đến

chuyện gì đến sẽ đến

word

ENGLISH

what will come will come

  
PHRASE

/wɒt wɪl kʌm wɪl kʌm/

whatever happens, destiny unfolds

“Cái gì đến sẽ đến” là một cụm từ diễn tả sự chấp nhận tương lai mà không lo lắng.

Ví dụ

1.

Đừng lo lắng quá, cái gì đến sẽ đến.

Don't worry too much, what will come will come.

2.

Chúng ta không thể kiểm soát mọi thứ, cái gì đến sẽ đến.

We can't control everything, what will come will come.

Ghi chú

Cái gì đến sẽ đến là một thành ngữ thể hiện thái độ chấp nhận, buông bỏ lo lắng vì tin rằng mọi thứ đều sẽ diễn ra theo tự nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự chấp nhận và thuận theo số phận này nhé! check What’s meant to be will be – Cái gì là của mình thì sẽ đến Ví dụ: Don’t stress too much—what’s meant to be will be. (Đừng lo lắng quá – cái gì là của mình thì sẽ đến thôi.) check Let it be – Cứ để mọi thứ tự nhiên Ví dụ: I’ve done my part—now I’ll just let it be. (Tôi đã làm hết sức – giờ cứ để mọi chuyện tự nhiên.) check Whatever happens, happens – Chuyện gì đến sẽ đến Ví dụ: I’m not going to fight it—whatever happens, happens. (Tôi sẽ không chống lại nữa – chuyện gì đến cứ đến.)