VIETNAMESE

làm rõ mọi khúc mắc

giải tỏa mọi thắc mắc, xử lý rõ ràng

word

ENGLISH

resolve all doubts

  
VERB

/rɪˈzɑlv ɔl daʊts/

clear up questions, answer concerns

Từ “làm rõ mọi khúc mắc” diễn đạt hành động giải quyết mọi điều chưa rõ ràng hoặc khó hiểu.

Ví dụ

1.

Cô ấy gặp giám sát để làm rõ mọi khúc mắc về dự án.

She met with her supervisor to resolve all doubts about the project.

2.

Sự giải thích của giảng viên đã làm rõ mọi khúc mắc trong số các sinh viên.

The instructor’s explanation resolved all doubts among the students.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của resolve all doubts nhé! check Clear things up - Làm sáng tỏ Phân biệt: Clear things up là cách nói thông dụng và thân mật hơn của resolve all doubts. Ví dụ: Let me clear things up for you. (Để tôi làm rõ mọi chuyện cho bạn.) check Settle all questions - Giải quyết hết mọi thắc mắc Phân biệt: Settle all questions là cách diễn đạt trang trọng và toàn diện như resolve all doubts. Ví dụ: This statement should settle all questions. (Tuyên bố này sẽ giải đáp hết mọi thắc mắc.) check Dispel confusion - Xua tan hoang mang Phân biệt: Dispel confusion tập trung vào việc làm rõ những điều khiến người khác bối rối, gần nghĩa với resolve all doubts. Ví dụ: The FAQ page helps dispel confusion. (Trang Câu hỏi thường gặp giúp xua tan hoang mang.) check Answer every question - Trả lời mọi câu hỏi Phân biệt: Answer every question là cách diễn đạt trực tiếp, bình dị và đồng nghĩa với resolve all doubts trong ngữ cảnh học tập hoặc thuyết trình. Ví dụ: The teacher answered every question clearly. (Cô giáo trả lời mọi câu hỏi một cách rõ ràng.)