VIETNAMESE
làm đỏ
ENGLISH
redden
/ˈrɛd.ən/
turn red
Làm đỏ là gây ra sự thay đổi màu sắc thành đỏ.
Ví dụ
1.
Cháy nắng sẽ làm đỏ da.
The sunburn will redden the skin.
2.
Đỏ mặt có thể làm đỏ má.
Blushing can redden the cheeks.
Ghi chú
Từ redden là một từ ghép của red – màu đỏ, -en – hậu tố biến tính từ thành động từ, mang nghĩa “làm cho trở thành”. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có chứa red hoặc -en nhé!
Redness – sự ửng đỏ
Ví dụ:
The cream helps reduce redness caused by irritation.
(Kem giúp giảm sự ửng đỏ do kích ứng.)
Reddish – hơi đỏ, đo đỏ
Ví dụ:
She wore a reddish scarf that matched her lipstick.
(Cô ấy đeo một chiếc khăn hơi đỏ hợp với màu son môi.)
Blacken – làm đen
Ví dụ:
Smoke began to blacken the ceiling.
(Khói bắt đầu làm đen trần nhà.)
Brighten – làm sáng
Ví dụ:
A smile can brighten someone’s day.
(Một nụ cười có thể làm sáng cả ngày của ai đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết