VIETNAMESE
làm cho có lệ
làm qua loa, hình thức
ENGLISH
do for formality
/du fɔr fɔrˈmælɪti/
do perfunctorily, token effort
Từ “làm cho có lệ” diễn đạt hành động thực hiện qua loa hoặc chỉ để đáp ứng hình thức.
Ví dụ
1.
Anh ấy chỉ tham dự cuộc họp để làm cho có lệ.
He only attended the meeting to do it for formality.
2.
Dự án được làm cho có lệ, thiếu sự nỗ lực thực sự.
The project was done for formality, lacking real effort.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của do for formality nhé!
Go through the motions - Làm cho có lệ
Phân biệt:
Go through the motions mô tả hành động thực hiện mà không có cảm xúc hay ý nghĩa thật sự, tương tự do for formality.
Ví dụ:
He went through the motions of smiling.
(Anh ta cười chỉ cho có lệ.)
Do perfunctorily - Làm hời hợt
Phân biệt:
Do perfunctorily mang sắc thái chê trách, làm cho xong chứ không có tâm huyết, giống do for formality nhưng trang trọng hơn.
Ví dụ:
She perfunctorily greeted the guests.
(Cô ấy chào khách một cách hời hợt.)
Pay lip service - Làm cho có nói
Phân biệt:
Pay lip service ám chỉ sự ủng hộ hoặc làm điều gì đó chỉ mang tính hình thức, không chân thành, gần nghĩa với do for formality.
Ví dụ:
The manager paid lip service to staff concerns.
(Người quản lý chỉ nói suông về mối quan tâm của nhân viên.)
Do symbolically - Làm tượng trưng
Phân biệt:
Do symbolically nhấn vào tính hình thức, không mang thực chất, tương tự do for formality trong nghi lễ hoặc giao tiếp.
Ví dụ:
The ceremony was done symbolically without real effect.
(Buổi lễ được làm tượng trưng, không có tác dụng thực sự.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết