VIETNAMESE

không lẽ

chẳng lẽ, lẽ nào

word

ENGLISH

could it be

  
PHRASE

/kʊd ɪt bi/

is it possible, can it be

Từ “không lẽ” diễn đạt sự nghi ngờ hoặc khó tin về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Không lẽ anh ấy rời đi mà không nói với ai?

Could it be true that he left without telling anyone?

2.

Không lẽ họ quên cuộc hẹn?

Could it be that they forgot the appointment?

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của could it be (trong "không lẽ") nhé! check Is it possible – Có thể nào không Phân biệt: Is it possible là cách diễn đạt nghi ngờ, tương đương could it be trong văn viết và văn nói. Ví dụ: Is it possible she forgot on purpose? (Không lẽ cô ấy cố tình quên?) check Can it be – Liệu có phải Phân biệt: Can it be là biến thể phổ biến của could it be, thường dùng để diễn đạt sự ngạc nhiên hoặc nghi hoặc. Ví dụ: Can it be that he was right all along? (Không lẽ anh ấy đúng từ đầu đến cuối?) check Might it be – Chẳng lẽ Phân biệt: Might it be mang tính nghi ngờ nhẹ nhàng hơn could it be, thường thấy trong văn viết, diễn đạt sự bất ngờ. Ví dụ: Might it be a misunderstanding? (Chẳng lẽ đây là sự hiểu lầm?) check Could this be – Không chừng là... Phân biệt: Could this be dùng thay could it be khi đang suy đoán tình huống xảy ra trước mắt. Ví dụ: Could this be the answer we’ve been looking for? (Không chừng đây là đáp án chúng ta đang tìm?)