VIETNAMESE
tiền chênh lệch
tiền lãi, phần dư
ENGLISH
price difference
/praɪs ˈdɪfərəns/
margin
“Tiền chênh lệch” là khoản tiền dư ra giữa hai mức giá, thường do mua đi bán lại.
Ví dụ
1.
Nó kiếm lời từ tiền chênh lệch.
He earned from the price difference.
2.
Tiền chênh lệch này cao quá.
This price difference is too high.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ price difference khi nói hoặc viết nhé!
Pay the price difference – trả phần tiền chênh lệch
Ví dụ:
You’ll need to pay the price difference if you change your seat.
(Bạn sẽ cần trả phần tiền chênh lệch nếu đổi chỗ ngồi)
Calculate the price difference – tính tiền chênh lệch
Ví dụ:
We calculated the price difference between the original and new product.
(Chúng tôi đã tính tiền chênh lệch giữa sản phẩm cũ và mới)
Refund the price difference – hoàn lại tiền chênh lệch
Ví dụ:
The company refunded the price difference after the discount was applied.
(Công ty hoàn lại tiền chênh lệch sau khi áp dụng khuyến mãi)
Notice the price difference – nhận thấy sự chênh lệch giá
Ví dụ:
Customers noticed the price difference between stores.
(Khách hàng nhận thấy sự chênh lệch giá giữa các cửa hàng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết