VIETNAMESE

hoàng yến

word

ENGLISH

canary

  
NOUN

/kəˈneəri/

Hoàng yến là loài chim nhỏ có bộ lông màu vàng, thường được nuôi làm cảnh.

Ví dụ

1.

Hoàng yến hót ngọt ngào trong lồng.

The canary sang sweetly in its cage.

2.

Hoàng yến được ưa chuộng làm chim cảnh.

Canaries are popular as pet birds.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ canary nhé!

check canary in a coal mine – Dấu hiệu cảnh báo sớm về nguy hiểm hoặc rủi ro Ví dụ: The sudden fish deaths were a canary in a coal mine for the pollution problem. (Việc cá chết hàng loạt là dấu hiệu cảnh báo sớm cho vấn đề ô nhiễm.)

check sing like a canary – Khai báo toàn bộ, tiết lộ thông tin (thường là trong tình huống phạm pháp) Ví dụ: Under interrogation, he sang like a canary and revealed everything. (Dưới sự thẩm vấn, anh ta khai hết mọi chuyện.)

check put the canary out – Dùng thử ai đó/ thứ gì để kiểm tra tình huống nguy hiểm (ít dùng, ẩn dụ từ việc dùng chim yến trong mỏ than để phát hiện khí độc) Ví dụ: They always put the canary out before entering the tunnel to test for gases. (Họ luôn thả hoàng yến ra trước khi vào đường hầm để kiểm tra khí độc.)