VIETNAMESE
thoát trong đường tơ kẽ tóc
thoát trong gang tấc, suýt nữa
ENGLISH
escape by a hair’s breadth
/ɪˈskeɪp baɪ ə hɛrz brɛdθ/
narrowly escape, by a whisker
Từ “thoát trong đường tơ kẽ tóc” diễn đạt sự may mắn thoát khỏi tình huống nguy hiểm trong gang tấc.
Ví dụ
1.
Anh ấy thoát trong đường tơ kẽ tóc khỏi cây ngã.
He escaped the falling tree by a hair’s breadth.
2.
Người lái xe thoát khỏi tai nạn trong đường tơ kẽ tóc.
The driver avoided the accident by a hair’s breadth.
Ghi chú
Thoát trong đường tơ kẽ tóc là một thành ngữ nói về việc thoát khỏi nguy hiểm trong gang tấc. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về việc thoát hiểm trong gang tấc này nhé!
By the skin of one’s teeth – Suýt soát, sát sao
Ví dụ:
He passed the final exam by the skin of his teeth.
(Anh ấy vượt qua kỳ thi cuối kỳ trong gang tấc.)
A close call – Một phen hú vía
Ví dụ:
That car nearly hit us—it was a close call.
(Chiếc xe đó suýt đâm vào chúng ta – thật hú vía.)
Dodge a bullet – Tránh được một tai họa
Ví dụ:
I really dodged a bullet when I missed that flight—it ended up getting cancelled.
(Tôi thật sự đã tránh được rắc rối khi lỡ chuyến bay đó – nó bị hủy luôn sau đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết