VIETNAMESE

bảo bối

vật báu, của quý

word

ENGLISH

treasure

  
NOUN

/ˈtrɛʒər/

gem, prized possession

Bảo bối là vật quý giá hoặc người đặc biệt được yêu mến và trân trọng.

Ví dụ

1.

Chiếc nhẫn là bảo bối của gia đình cô ấy, được truyền qua nhiều thế hệ.

The ring is her family’s treasure, passed down for generations.

2.

Một đứa trẻ thường được coi là bảo bối lớn nhất của gia đình.

A child is often seen as a family’s greatest treasure.

Ghi chú

Từ Treasure là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Treasure nhé! check Nghĩa 1: Vật quý giá, kho báu (thường chôn giấu) Ví dụ: Pirates searched for the hidden treasure, and the map led them straight to the treasure chest. (Những tên cướp biển tìm kiếm kho báu bị giấu, và bản đồ dẫn họ đến rương châu báu) check Nghĩa 2: Người hoặc vật rất được trân quý Ví dụ: His grandmother was a true treasure to the family, and they protected their treasure dearly. (Bà của anh là người vô cùng quý giá với gia đình, và họ luôn giữ gìn người thân yêu ấy như báu vật) check Nghĩa 3: Trân trọng, nâng niu (động từ) Ví dụ: She treasured every letter he sent, and each treasure stayed folded in a box. (Cô ấy trân trọng từng lá thư anh gửi, và từng món kỷ vật được cô cất giữ kỹ trong hộp)