VIETNAMESE

gà trống nuôi con

cha đơn thân, cha chăm con

word

ENGLISH

Single father raising kids

  
PHRASE

/ˈsɪŋɡl ˈfɑːðə ˈreɪzɪŋ kɪdz/

sole parent, single dad

“Gà trống nuôi con” là cụm từ chỉ người cha một mình chăm sóc con cái.

Ví dụ

1.

Anh ấy là gà trống nuôi con một mình.

He is a single father raising kids on his own.

2.

Một gà trống nuôi con phải quản lý mọi thứ.

A single father has to manage everything.

Ghi chú

Gà trống nuôi con là một thành ngữ nói về người đàn ông một mình nuôi dạy con cái, thường mang ý nghĩa ca ngợi sự hy sinh và trách nhiệm. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về bố đơn thân và tình cha này nhé! check Single father – Bố đơn thân Ví dụ: As a single father, he balanced work and raising his daughter. (Là một ông bố đơn thân, anh vừa đi làm vừa nuôi con gái.) check Play both mom and dad – Vừa làm cha vừa làm mẹ Ví dụ: He had to play both mom and dad after the divorce. (Sau khi ly hôn, anh ấy phải làm cả vai trò cha lẫn mẹ.) check Dad on duty – Người cha luôn sẵn sàng chăm con Ví dụ: Every day, he cooks and helps with homework—he’s a real dad on duty. (Ngày nào anh ấy cũng nấu ăn và kèm bài cho con – đúng là một ông bố tận tâm.)